Có 2 kết quả:

装袋 zhuāng dài ㄓㄨㄤ ㄉㄞˋ裝袋 zhuāng dài ㄓㄨㄤ ㄉㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to bag
(2) to fill (a bag)
(3) bagging

Từ điển Trung-Anh

(1) to bag
(2) to fill (a bag)
(3) bagging